Có 2 kết quả:

放射疗法 fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ放射療法 fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiotherapy

Từ điển Trung-Anh

radiotherapy