Có 2 kết quả:
放射疗法 fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 放射療法 fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiotherapy
Bình luận 0
fàng shè liáo fǎ ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiotherapy
Bình luận 0